Có 2 kết quả:

家乡菜 jiā xiāng cài ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ ㄘㄞˋ家鄉菜 jiā xiāng cài ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄤ ㄘㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) regional dish
(2) local cuisine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) regional dish
(2) local cuisine

Bình luận 0